Nam tuổi Quý Dậu 1993 hợp với tuổi nào nhất trong tình yêu

Bạn là nam sinh năm Quý Dậu 1993, bạn muốn biết tuổi Quý Dậu hợp với tuổi nào nhất?

Bạn là nam sinh năm Quý Dậu 1993, tình duyên luôn lận đận, bạn muốn tìm hiểu lý do?

Những vấn đề về xem tuổi hợp tình yêu là vấn đề được rất nhiều người quan tâm. Qua sự tìm hiểu chi tiết và sâu sắc nhất, đã cho ra đời phương pháp nghiên cứu tuổi hợp nhau trong tình yêu cho từng tuổi. Dựa trên đường cung mệnh, ngũ hành, quẻ dịch cùng can chi.

Năm sinh nữ Mệnh Thiên can Địa chi Cung mệnh Niên mệnh năm sinh Điểm
1965 Dương Hỏa – Dương Kim => Tương Khắc Thiên can : Ất – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Dậu => Tam Hợp Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
1966 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Bính – Thiên can : Quý => Bình Hòa Địa chi : Ngọ – Địa chi : Dậu => Lục Hình Cung : Đoài – Cung : Cấn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
1967 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Thiên can : Quý => Tương Xung Địa chi : Mùi – Địa chi : Dậu => Bình Hòa Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
1971 Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa Thiên can : Tân – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Hợi – Địa chi : Dậu => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
1974 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Dần – Địa chi : Dậu => Tứ Tuyệt Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
1975 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Mão – Địa chi : Dậu => Lục Xung Cung : Đoài – Cung : Cấn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 8
1976 Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Bính – Thiên can : Quý => Bình Hòa Địa chi : Thìn – Địa chi : Dậu => Lục Hợp Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 9
1977 Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Thiên can : Quý => Tương Xung Địa chi : Tỵ – Địa chi : Dậu => Tam Hợp Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
1983 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Quý => Bình Hòa Địa chi : Hợi – Địa chi : Dậu => Bình Hòa Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
1984 Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa Thiên can : Giáp – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Tí – Địa chi : Dậu => Lục Phá Cung : Đoài – Cung : Cấn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
1985 Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa Thiên can : Ất – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Địa chi : Dậu => Tam Hợp Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 9
1991 Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Tân – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Địa chi : Dậu => Bình Hòa Cung : Ly – Cung : Cấn => Họa Hại Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
2000 Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa Thiên can : Canh – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Thìn – Địa chi : Dậu => Lục Hợp Cung : Ly – Cung : Cấn => Họa Hại Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
2001 Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa Thiên can : Tân – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Dậu => Tam Hợp Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 8
2004 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Thân – Địa chi : Dậu => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 8
2012 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Thiên can : Quý => Bình Hòa Địa chi : Thìn – Địa chi : Dậu => Lục Hợp Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 9
2013 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Quý => Bình Hòa Địa chi : Tỵ – Địa chi : Dậu => Tam Hợp Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 8

Cùng Danh Mục:

Liên Quan Khác

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *